111
CDM
A. Tchouaméni
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Aurélien Tchouaméni
CDM
111
CM
110
188cm
|
82kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
3
5
Level
24
100
102
101
101
107
104
108
102
102
108
108
105
105
105
105
108
Tốc độ
102
Sút
93
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
108
Thể chất
108
Tốc độ
104
Tăng tốc
101
Dứt điểm
87
Lực sút
104
Sút xa
101
Chọn vị trí
97
Vô lê
79
Penalty
81
Chuyền ngắn
111
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
85
Chuyền dài
112
Đá phạt
81
Sút xoáy
99
Rê bóng
107
Giữ bóng
107
Khéo léo
104
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
107
Lấy bóng
109
Cắt bóng
110
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
107
Thể lực
110
Quyết đoán
108
Nhảy
108
Bình tĩnh
106
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
16
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Real Madrid | |
2020~ | AS Monaco | |
2020~2022 | AS Monaco | |
2018~2020 | FC Girondaeng Bordeaux |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |