98
LB
B. Sosa
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borna Sosa
LB 98 LWB 98 LM 96
|
|
21.01.1998
187cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
21
83
88
90
90
91
90
93
93
93
92
92
95
95
95
95
92
Tốc độ
97
Sút
67
Chuyền bóng
93
Rê bóng
94
Phòng thủ
93
Thể chất
90
Tốc độ
97
Tăng tốc
99
Dứt điểm
61
Lực sút
83
Sút xa
66
Chọn vị trí
92
Vô lê
56
Penalty
62
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
101
Chuyền dài
91
Đá phạt
86
Sút xoáy
99
Rê bóng
97
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
88
Phản ứng
98
Kèm người
98
Lấy bóng
93
Cắt bóng
94
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
88
Thể lực
96
Quyết đoán
90
Nhảy
83
Bình tĩnh
93
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Xem Borna Sosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ajax
2018~ VfB Stuttgart
2018~2023 VfB Stuttgart
2016~2018 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%