101
LB
B. Sosa
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borna Sosa
LB 101 LM 99
|
|
21.01.1998
187cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
18
87
91
93
93
94
92
95
96
96
95
95
98
98
98
98
95
Tốc độ
100
Sút
71
Chuyền bóng
96
Rê bóng
97
Phòng thủ
96
Thể chất
94
Tốc độ
100
Tăng tốc
102
Dứt điểm
65
Lực sút
85
Sút xa
70
Chọn vị trí
94
Vô lê
60
Penalty
63
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
106
Chuyền dài
92
Đá phạt
87
Sút xoáy
103
Rê bóng
99
Giữ bóng
95
Khéo léo
97
Thăng bằng
92
Phản ứng
101
Kèm người
101
Lấy bóng
95
Cắt bóng
97
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
92
Thể lực
100
Quyết đoán
92
Nhảy
92
Bình tĩnh
95
TM đổ người
10
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
6
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 15 - 45
Xem Borna Sosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ajax
2018~ VfB Stuttgart
2018~2023 VfB Stuttgart
2016~2018 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%