69
LB
B. Sosa
6
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borna Sosa
LB 69
|
|
21.01.1998
186cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
13
58
62
64
64
65
64
64
66
66
62
62
66
66
67
67
62
Tốc độ
65
Sút
46
Chuyền bóng
68
Rê bóng
67
Phòng thủ
62
Thể chất
62
Tốc độ
67
Tăng tốc
64
Dứt điểm
36
Lực sút
62
Sút xa
57
Chọn vị trí
61
Vô lê
39
Penalty
27
Chuyền ngắn
67
Tầm nhìn
68
Tạt bóng
78
Chuyền dài
64
Đá phạt
60
Sút xoáy
74
Rê bóng
68
Giữ bóng
70
Khéo léo
64
Thăng bằng
61
Phản ứng
68
Kèm người
61
Lấy bóng
63
Cắt bóng
63
Đánh đầu
56
Xoạc bóng
66
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Quyết đoán
57
Nhảy
65
Bình tĩnh
67
TM đổ người
8
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
5
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
7
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Borna Sosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ajax
2018~ VfB Stuttgart
2018~2023 VfB Stuttgart
2016~2018 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%