84
LB
B. Sosa
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borna Sosa
LB 84 LM 84
|
|
21.01.1998
187cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
2
Level
28
73
78
80
80
80
79
80
81
81
77
77
81
81
82
82
77
Tốc độ
84
Sút
61
Chuyền bóng
82
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
76
Tốc độ
85
Tăng tốc
84
Dứt điểm
51
Lực sút
77
Sút xa
72
Chọn vị trí
74
Vô lê
54
Penalty
42
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
93
Chuyền dài
79
Đá phạt
63
Sút xoáy
85
Rê bóng
85
Giữ bóng
85
Khéo léo
79
Thăng bằng
75
Phản ứng
85
Kèm người
79
Lấy bóng
82
Cắt bóng
78
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
75
Thể lực
84
Quyết đoán
72
Nhảy
74
Bình tĩnh
81
TM đổ người
23
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
20
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Dễ chấn thương
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Borna Sosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ajax
2018~ VfB Stuttgart
2018~2023 VfB Stuttgart
2016~2018 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%