104
LB
B. Sosa
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Borna Sosa
LB 104
|
|
21.01.1998
186cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
26
94
97
98
98
99
98
100
99
99
99
99
101
101
101
101
99
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
101
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
83
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
102
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
107
Chuyền dài
101
Đá phạt
90
Sút xoáy
104
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
96
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
93
Thể lực
99
Quyết đoán
99
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Borna Sosa mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Ajax
2018~ VfB Stuttgart
2018~2023 VfB Stuttgart
2016~2018 Dynamo Zagreb
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%