104
LB
B. Sosa
22
26
94
97
98
98
99
98
100
99
99
99
99
101
101
101
101
99
Tốc độ
101
Sút
86
Chuyền bóng
101
Rê bóng
98
Phòng thủ
100
Thể chất
95
Tốc độ
101
Tăng tốc
101
Dứt điểm
83
Lực sút
94
Sút xa
86
Chọn vị trí
102
Vô lê
79
Penalty
78
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
107
Chuyền dài
101
Đá phạt
90
Sút xoáy
104
Rê bóng
98
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
96
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
101
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
104
Sức mạnh
93
Thể lực
99
Quyết đoán
99
Nhảy
94
Bình tĩnh
97
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Ajax | |
2018~ | VfB Stuttgart | |
2018~2023 | VfB Stuttgart | |
2016~2018 | Dynamo Zagreb |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |