![](/client/img/card/21ng.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/52000/51559.png?t=20220331)
99
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1517.png?t=20220331)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/21ng_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM
99
CF
98
183cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
21
91
95
96
96
90
96
74
95
95
62
62
72
72
76
76
62
Tốc độ
95
Sút
91
Chuyền bóng
90
Rê bóng
99
Phòng thủ
50
Thể chất
78
Tốc độ
93
Tăng tốc
98
Dứt điểm
96
Lực sút
91
Sút xa
88
Chọn vị trí
98
Vô lê
89
Penalty
72
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
86
Chuyền dài
86
Đá phạt
61
Sút xoáy
85
Rê bóng
100
Giữ bóng
99
Khéo léo
99
Thăng bằng
98
Phản ứng
97
Kèm người
50
Lấy bóng
51
Cắt bóng
48
Đánh đầu
57
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
80
Thể lực
88
Quyết đoán
66
Nhảy
62
Bình tĩnh
99
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 01 - Chẵn 21
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |