![](/client/img/card/24tots.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/75000/74967.png?t=20240627-124515)
116
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1876.png?t=20240627)
![](/client/img/ico_pay.png)
28
![](/client/img/card/24tots_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM
116
LM
115
RM
115
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
26
109
113
113
113
109
113
98
112
112
91
90
96
96
99
99
91
Tốc độ
115
Sút
108
Chuyền bóng
108
Rê bóng
117
Phòng thủ
83
Thể chất
100
Tốc độ
115
Tăng tốc
115
Dứt điểm
112
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
111
Vô lê
105
Penalty
92
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
115
Tạt bóng
99
Chuyền dài
106
Đá phạt
84
Sút xoáy
106
Rê bóng
119
Giữ bóng
116
Khéo léo
117
Thăng bằng
115
Phản ứng
112
Kèm người
80
Lấy bóng
88
Cắt bóng
80
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
99
Thể lực
109
Quyết đoán
93
Nhảy
97
Bình tĩnh
116
TM đổ người
11
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |