![](/client/img/card/boe21.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/1000/967.png?t=20220221)
82
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1364.png?t=20220110)
![](/client/img/ico_pay.png)
13
![](/client/img/card/boe21_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM
82
LM
81
180cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
19
74
78
79
79
74
79
62
78
78
54
54
60
60
62
62
54
Tốc độ
81
Sút
74
Chuyền bóng
73
Rê bóng
82
Phòng thủ
48
Thể chất
59
Tốc độ
77
Tăng tốc
87
Dứt điểm
77
Lực sút
69
Sút xa
77
Chọn vị trí
82
Vô lê
64
Penalty
66
Chuyền ngắn
80
Tầm nhìn
71
Tạt bóng
68
Chuyền dài
76
Đá phạt
60
Sút xoáy
64
Rê bóng
85
Giữ bóng
80
Khéo léo
86
Thăng bằng
74
Phản ứng
82
Kèm người
49
Lấy bóng
63
Cắt bóng
34
Đánh đầu
48
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
62
Thể lực
58
Quyết đoán
54
Nhảy
59
Bình tĩnh
72
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |