![](/client/img/card/22ucl.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/67000/66089.png?t=20230414)
103
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1759.png?t=20230223)
![](/client/img/ico_pay.png)
20
![](/client/img/card/22ucl_big.png)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM
103
LM
102
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
Level
![](/client/img/bg_position.png)
24
95
99
99
99
95
100
80
99
99
70
70
78
78
82
82
70
Tốc độ
101
Sút
96
Chuyền bóng
96
Rê bóng
101
Phòng thủ
59
Thể chất
82
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
101
Lực sút
97
Sút xa
91
Chọn vị trí
100
Vô lê
90
Penalty
74
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
88
Chuyền dài
91
Đá phạt
62
Sút xoáy
91
Rê bóng
103
Giữ bóng
99
Khéo léo
100
Thăng bằng
99
Phản ứng
98
Kèm người
59
Lấy bóng
61
Cắt bóng
58
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
83
Thể lực
91
Quyết đoán
73
Nhảy
77
Bình tĩnh
103
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
14
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Sút xoáy Sút xoáy](/client/img/traits/sut-xoay.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |