![](/client/img/card/live.png)
![](https://i.fo4player.com/storage/player/14000/13444.png?t=20231127)
79
CAM
![](https://i.fo4player.com/storage/property/team/team686.png?t=20220221)
![](https://i.fo4player.com/storage/property/class/class1578.jpg?t=20231026)
![](/client/img/ico_pay.png)
10
![](https://i.fo4player.com/storage/property/club/club167.png?t=20220221)
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Jamal Musiala
CAM
79
CM
76
LM
78
184cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
Level
![](/client/img/bg_position.png)
16
70
75
76
76
73
76
66
75
75
59
59
66
66
68
68
59
Tốc độ
77
Sút
68
Chuyền bóng
68
Rê bóng
83
Phòng thủ
57
Thể chất
56
Tốc độ
78
Tăng tốc
76
Dứt điểm
72
Lực sút
66
Sút xa
68
Chọn vị trí
74
Vô lê
64
Penalty
50
Chuyền ngắn
74
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
61
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
63
Rê bóng
85
Giữ bóng
81
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
78
Kèm người
58
Lấy bóng
58
Cắt bóng
59
Đánh đầu
45
Xoạc bóng
62
Sức mạnh
49
Thể lực
71
Quyết đoán
54
Nhảy
59
Bình tĩnh
76
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
![Tinh tế Tinh tế](/client/img/traits/tinh-te.png)
![Kiến tạo ( AI ) Kiến tạo ( AI )](/client/img/traits/kien-tao-ai.png)
![Qua người ( AI ) Qua người ( AI )](/client/img/traits/qua-nguoi-ai.png)
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ |
![]() |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
![]() ![]()
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
![]() ![]()
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
![]() ![]()
GK
81
12
|
0.49% |
4 |
![]() ![]()
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
![]() ![]()
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
![]() ![]()
ST
111
28
|
0.35% |
7 |
![]() ![]()
CAM
109
25
|
0.35% |
8 |
![]() ![]()
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
![]() ![]()
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
![]() ![]()
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
![]() ![]()
LB
78
9
|
0.29% |
12 |
![]() ![]()
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
![]() ![]()
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
![]() ![]()
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
![]() ![]()
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
![]() ![]()
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
![]() ![]()
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
![]() ![]()
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
![]() ![]()
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
![]() ![]()
CF
113
29
|
0.24% |