103
RM
D. Berardi
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RM
103
RW
103
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
98
100
100
100
94
100
80
100
100
71
71
79
79
83
83
71
Tốc độ
101
Sút
100
Chuyền bóng
99
Rê bóng
101
Phòng thủ
58
Thể chất
90
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
100
Lực sút
104
Sút xa
99
Chọn vị trí
103
Vô lê
96
Penalty
102
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
102
Chuyền dài
101
Đá phạt
94
Sút xoáy
96
Rê bóng
102
Giữ bóng
102
Khéo léo
106
Thăng bằng
92
Phản ứng
96
Kèm người
63
Lấy bóng
53
Cắt bóng
48
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
85
Thể lực
100
Quyết đoán
93
Nhảy
79
Bình tĩnh
102
TM đổ người
6
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |