101
RW
D. Berardi
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
101
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
16
94
97
98
98
92
97
77
98
98
68
68
75
75
79
79
68
Tốc độ
101
Sút
91
Chuyền bóng
98
Rê bóng
100
Phòng thủ
54
Thể chất
87
Tốc độ
102
Tăng tốc
100
Dứt điểm
83
Lực sút
103
Sút xa
96
Chọn vị trí
102
Vô lê
92
Penalty
97
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
103
Chuyền dài
101
Đá phạt
93
Sút xoáy
99
Rê bóng
100
Giữ bóng
100
Khéo léo
105
Thăng bằng
91
Phản ứng
99
Kèm người
56
Lấy bóng
52
Cắt bóng
45
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
82
Thể lực
94
Quyết đoán
92
Nhảy
83
Bình tĩnh
101
TM đổ người
7
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
4
TM phản xạ
8
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |