108
RW
D. Berardi
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
108
RM
108
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
102
104
105
105
101
105
87
105
105
78
78
84
84
88
88
78
Tốc độ
103
Sút
104
Chuyền bóng
106
Rê bóng
103
Phòng thủ
65
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
106
Sút xa
106
Chọn vị trí
108
Vô lê
95
Penalty
109
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
109
Tạt bóng
109
Chuyền dài
108
Đá phạt
96
Sút xoáy
106
Rê bóng
103
Giữ bóng
106
Khéo léo
102
Thăng bằng
101
Phản ứng
101
Kèm người
61
Lấy bóng
65
Cắt bóng
63
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
58
Sức mạnh
91
Thể lực
99
Quyết đoán
101
Nhảy
92
Bình tĩnh
102
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |