106
RW
D. Berardi
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
106
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
100
102
103
103
95
102
78
102
102
68
68
76
76
80
80
68
Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
102
Rê bóng
103
Phòng thủ
51
Thể chất
91
Tốc độ
99
Tăng tốc
104
Dứt điểm
104
Lực sút
105
Sút xa
95
Chọn vị trí
107
Vô lê
98
Penalty
105
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
106
Chuyền dài
98
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
104
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
95
Phản ứng
98
Kèm người
54
Lấy bóng
47
Cắt bóng
43
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
86
Thể lực
98
Quyết đoán
97
Nhảy
87
Bình tĩnh
104
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
13
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50- Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |