77
RW
D. Berardi
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
77
RM
76
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
12
71
74
74
74
68
74
54
73
73
45
46
51
51
55
55
45
Tốc độ
72
Sút
73
Chuyền bóng
71
Rê bóng
76
Phòng thủ
31
Thể chất
63
Tốc độ
72
Tăng tốc
72
Dứt điểm
75
Lực sút
73
Sút xa
71
Chọn vị trí
76
Vô lê
69
Penalty
67
Chuyền ngắn
75
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
69
Chuyền dài
70
Đá phạt
66
Sút xoáy
69
Rê bóng
76
Giữ bóng
77
Khéo léo
81
Thăng bằng
77
Phản ứng
75
Kèm người
37
Lấy bóng
26
Cắt bóng
22
Đánh đầu
55
Xoạc bóng
26
Sức mạnh
56
Thể lực
69
Quyết đoán
75
Nhảy
66
Bình tĩnh
69
TM đổ người
4
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
4
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
4
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |