95
RW
D. Berardi
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
95
RM
94
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
30
89
92
92
92
86
92
72
91
91
63
64
69
69
73
73
63
Tốc độ
90
Sút
91
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
49
Thể chất
81
Tốc độ
90
Tăng tốc
90
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
89
Chọn vị trí
94
Vô lê
87
Penalty
85
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
87
Chuyền dài
88
Đá phạt
84
Sút xoáy
87
Rê bóng
94
Giữ bóng
95
Khéo léo
99
Thăng bằng
95
Phản ứng
93
Kèm người
55
Lấy bóng
44
Cắt bóng
40
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
74
Thể lực
87
Quyết đoán
93
Nhảy
84
Bình tĩnh
87
TM đổ người
22
TM bắt bóng
23
TM phát bóng
22
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |