110
RW
D. Berardi
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Domenico Berardi
RW
110
183cm
|
72kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
25
105
107
107
107
103
107
90
107
107
82
82
88
88
91
91
82
Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
109
Rê bóng
105
Phòng thủ
71
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
107
Dứt điểm
108
Lực sút
107
Sút xa
105
Chọn vị trí
111
Vô lê
100
Penalty
112
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
111
Chuyền dài
107
Đá phạt
100
Sút xoáy
108
Rê bóng
106
Giữ bóng
106
Khéo léo
106
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
69
Lấy bóng
70
Cắt bóng
69
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
61
Sức mạnh
92
Thể lực
102
Quyết đoán
103
Nhảy
96
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Sassuolo | |
2013~2015 | Sassuolo | |
2012~2013 | Sassuolo |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |