93
CM
E. Camavinga
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eduardo Camavinga
CM 93 CDM 93
|
|
10.11.2002
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
21
84
87
87
87
90
89
90
88
88
87
87
87
87
88
88
87
Tốc độ
91
Sút
77
Chuyền bóng
85
Rê bóng
91
Phòng thủ
86
Thể chất
90
Tốc độ
92
Tăng tốc
91
Dứt điểm
78
Lực sút
87
Sút xa
75
Chọn vị trí
83
Vô lê
54
Penalty
70
Chuyền ngắn
92
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
72
Chuyền dài
94
Đá phạt
64
Sút xoáy
75
Rê bóng
91
Giữ bóng
92
Khéo léo
89
Thăng bằng
86
Phản ứng
96
Kèm người
92
Lấy bóng
89
Cắt bóng
84
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
87
Sức mạnh
88
Thể lực
95
Quyết đoán
97
Nhảy
75
Bình tĩnh
84
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
11
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Xoạc bóng ( AI )
Xem Eduardo Camavinga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2019~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%