95
CM
E. Camavinga
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eduardo Camavinga
CM 95 CDM 95 LB 94
|
|
10.11.2002
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
35
85
89
90
90
92
91
92
91
91
89
89
91
91
92
92
89
Tốc độ
91
Sút
78
Chuyền bóng
91
Rê bóng
94
Phòng thủ
88
Thể chất
91
Tốc độ
91
Tăng tốc
92
Dứt điểm
76
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
84
Vô lê
72
Penalty
75
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
72
Sút xoáy
84
Rê bóng
94
Giữ bóng
96
Khéo léo
92
Thăng bằng
92
Phản ứng
92
Kèm người
87
Lấy bóng
92
Cắt bóng
92
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
92
Sức mạnh
90
Thể lực
94
Quyết đoán
90
Nhảy
92
Bình tĩnh
94
TM đổ người
30
TM bắt bóng
25
TM phát bóng
27
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
30
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Qua người ( AI )
Xem Eduardo Camavinga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2019~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%