112
CDM
E. Camavinga
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eduardo Camavinga
CDM 112 CM 111 LB 109
|
|
10.11.2002
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
100
104
103
103
108
106
109
105
105
106
106
106
106
106
106
106
Tốc độ
108
Sút
92
Chuyền bóng
104
Rê bóng
109
Phòng thủ
106
Thể chất
106
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
85
Lực sút
102
Sút xa
99
Chọn vị trí
101
Vô lê
84
Penalty
87
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
108
Tạt bóng
90
Chuyền dài
110
Đá phạt
78
Sút xoáy
98
Rê bóng
109
Giữ bóng
110
Khéo léo
110
Thăng bằng
106
Phản ứng
108
Kèm người
105
Lấy bóng
110
Cắt bóng
109
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
108
Sức mạnh
105
Thể lực
108
Quyết đoán
109
Nhảy
98
Bình tĩnh
110
TM đổ người
18
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 50 - Chẵn 20
Xem Eduardo Camavinga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2019~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%