105
CDM
E. Camavinga
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eduardo Camavinga
CDM 105
|
|
10.11.2002
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
26
92
97
96
96
101
99
102
98
98
99
99
99
99
99
99
99
Tốc độ
101
Sút
84
Chuyền bóng
98
Rê bóng
102
Phòng thủ
100
Thể chất
99
Tốc độ
101
Tăng tốc
102
Dứt điểm
77
Lực sút
95
Sút xa
91
Chọn vị trí
92
Vô lê
76
Penalty
80
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
82
Chuyền dài
105
Đá phạt
75
Sút xoáy
91
Rê bóng
104
Giữ bóng
100
Khéo léo
102
Thăng bằng
100
Phản ứng
102
Kèm người
100
Lấy bóng
103
Cắt bóng
102
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
98
Thể lực
101
Quyết đoán
105
Nhảy
88
Bình tĩnh
105
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Kiến tạo ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Eduardo Camavinga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2019~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%