98
CM
E. Camavinga
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Eduardo Camavinga
CM 98 CDM 98
|
|
10.11.2002
182cm
|
68kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
23
89
93
92
92
95
94
95
94
94
92
91
92
92
93
93
92
Tốc độ
99
Sút
80
Chuyền bóng
90
Rê bóng
98
Phòng thủ
91
Thể chất
94
Tốc độ
99
Tăng tốc
100
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
79
Chọn vị trí
90
Vô lê
62
Penalty
76
Chuyền ngắn
98
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
76
Chuyền dài
100
Đá phạt
66
Sút xoáy
80
Rê bóng
100
Giữ bóng
97
Khéo léo
96
Thăng bằng
90
Phản ứng
102
Kèm người
97
Lấy bóng
94
Cắt bóng
89
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
93
Thể lực
100
Quyết đoán
98
Nhảy
77
Bình tĩnh
90
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Chuyền dài ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Eduardo Camavinga mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2021~ Real Madrid
2019~2021 stad wren
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%