97
ST
R. Yaremchuk
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST 97
|
|
27.11.1995
191cm
|
79kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
94
91
90
90
85
89
74
89
89
72
72
73
73
75
75
72
Tốc độ
91
Sút
96
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
59
Thể chất
94
Tốc độ
97
Tăng tốc
85
Dứt điểm
101
Lực sút
94
Sút xa
94
Chọn vị trí
97
Vô lê
90
Penalty
85
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
81
Chuyền dài
81
Đá phạt
67
Sút xoáy
77
Rê bóng
89
Giữ bóng
90
Khéo léo
86
Thăng bằng
86
Phản ứng
93
Kèm người
51
Lấy bóng
63
Cắt bóng
54
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
49
Sức mạnh
98
Thể lực
92
Quyết đoán
88
Nhảy
96
Bình tĩnh
88
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
18
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Xem Roman Yaremchuk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Valencia CF
2022~ Club Brugge
2021~ SL Benfica
2021~2022 SL Benfica
2017~2021 AA Ghent
2016~2016 FC 올렉산드리야
2015~2017 Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%