82
ST
R. Yaremchuk
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST 82
|
|
27.11.1995
193cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
18
79
77
75
75
69
74
59
74
74
58
58
59
59
61
61
58
Tốc độ
82
Sút
76
Chuyền bóng
65
Rê bóng
76
Phòng thủ
45
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
82
Dứt điểm
75
Lực sút
80
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
76
Penalty
68
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
64
Chuyền dài
66
Đá phạt
50
Sút xoáy
49
Rê bóng
79
Giữ bóng
75
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Phản ứng
78
Kèm người
43
Lấy bóng
41
Cắt bóng
44
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
37
Sức mạnh
83
Thể lực
70
Quyết đoán
69
Nhảy
83
Bình tĩnh
65
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Roman Yaremchuk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Valencia CF
2022~ Club Brugge
2021~ SL Benfica
2021~2022 SL Benfica
2017~2021 AA Ghent
2016~2016 FC 올렉산드리야
2015~2017 Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%