90
ST
R. Yaremchuk
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST 90 LM 85
|
|
27.11.1995
190cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
21
87
85
84
84
77
83
66
82
82
63
63
64
64
66
66
63
Tốc độ
80
Sút
90
Chuyền bóng
74
Rê bóng
83
Phòng thủ
51
Thể chất
80
Tốc độ
84
Tăng tốc
77
Dứt điểm
95
Lực sút
84
Sút xa
90
Chọn vị trí
91
Vô lê
81
Penalty
79
Chuyền ngắn
79
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
53
Sút xoáy
59
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Khéo léo
81
Thăng bằng
75
Phản ứng
87
Kèm người
50
Lấy bóng
49
Cắt bóng
44
Đánh đầu
92
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
83
Thể lực
78
Quyết đoán
76
Nhảy
92
Bình tĩnh
74
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
14
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
8
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Xem Roman Yaremchuk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Valencia CF
2022~ Club Brugge
2021~ SL Benfica
2021~2022 SL Benfica
2017~2021 AA Ghent
2016~2016 FC 올렉산드리야
2015~2017 Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%