66
ST
R. Yaremchuk
5
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST 66
|
|
27.11.1995
193cm
|
83kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
16
63
62
61
61
59
61
51
61
61
48
48
50
50
52
52
48
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
59
Rê bóng
59
Phòng thủ
38
Thể chất
64
Tốc độ
67
Tăng tốc
62
Dứt điểm
62
Lực sút
67
Sút xa
61
Chọn vị trí
64
Vô lê
62
Penalty
59
Chuyền ngắn
64
Tầm nhìn
58
Tạt bóng
61
Chuyền dài
60
Đá phạt
48
Sút xoáy
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
43
Phản ứng
66
Kèm người
33
Lấy bóng
42
Cắt bóng
34
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Quyết đoán
60
Nhảy
72
Bình tĩnh
59
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Roman Yaremchuk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Valencia CF
2022~ Club Brugge
2021~ SL Benfica
2021~2022 SL Benfica
2017~2021 AA Ghent
2016~2016 FC 올렉산드리야
2015~2017 Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%