101
ST
R. Yaremchuk
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST
101
LW
96
190cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
98
95
93
93
87
92
76
92
92
73
73
74
74
76
76
73
Tốc độ
92
Sút
100
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
61
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
89
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
98
Chọn vị trí
102
Vô lê
96
Penalty
89
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
87
Đá phạt
66
Sút xoáy
67
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
59
Lấy bóng
57
Cắt bóng
56
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
94
Thể lực
88
Quyết đoán
89
Nhảy
100
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Valencia CF | |
2022~ | Club Brugge | |
2021~ | SL Benfica | |
2021~2022 | SL Benfica | |
2017~2021 | AA Ghent | |
2016~2016 | FC 올렉산드리야 | |
2015~2017 | Dynamo Kyiv |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |