101
ST
R. Yaremchuk
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Roman Yaremchuk
ST 101 LW 96
|
|
27.11.1995
190cm
|
79kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
23
98
95
93
93
87
92
76
92
92
73
73
74
74
76
76
73
Tốc độ
92
Sút
100
Chuyền bóng
84
Rê bóng
92
Phòng thủ
61
Thể chất
91
Tốc độ
96
Tăng tốc
89
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
98
Chọn vị trí
102
Vô lê
96
Penalty
89
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
86
Chuyền dài
87
Đá phạt
66
Sút xoáy
67
Rê bóng
91
Giữ bóng
96
Khéo léo
93
Thăng bằng
87
Phản ứng
95
Kèm người
59
Lấy bóng
57
Cắt bóng
56
Đánh đầu
103
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
94
Thể lực
88
Quyết đoán
89
Nhảy
100
Bình tĩnh
85
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Đánh đầu mạnh
Xem Roman Yaremchuk mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Valencia CF
2022~ Club Brugge
2021~ SL Benfica
2021~2022 SL Benfica
2017~2021 AA Ghent
2016~2016 FC 올렉산드리야
2015~2017 Dynamo Kyiv
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%