104
ST
D. Vlahović
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST 104
|
|
28.01.2000
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
101
99
97
97
88
96
71
95
95
67
67
71
71
74
74
67
Tốc độ
98
Sút
103
Chuyền bóng
85
Rê bóng
98
Phòng thủ
47
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
97
Dứt điểm
106
Lực sút
102
Sút xa
98
Chọn vị trí
105
Vô lê
102
Penalty
102
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
78
Chuyền dài
77
Đá phạt
82
Sút xoáy
100
Rê bóng
99
Giữ bóng
100
Khéo léo
91
Thăng bằng
103
Phản ứng
102
Kèm người
42
Lấy bóng
48
Cắt bóng
32
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
106
Thể lực
100
Quyết đoán
82
Nhảy
95
Bình tĩnh
101
TM đổ người
7
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
8
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 37 - Chẵn 57
Xem Dusan Vlahovic mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2022~ Juventus F.C
2018~ Fiorentina
2018~2022 Fiorentina
2016~2018 파르티잔 베오그라드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%