104
GK
E. Martínez
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK 104
|
|
02.09.1992
195cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
101
41
46
46
46
54
52
50
49
49
43
43
43
43
44
44
43
TM Đổ người
103
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
101
TM Phản xạ
102
Tốc độ
71
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
71
Tăng tốc
72
Dứt điểm
25
Lực sút
29
Sút xa
29
Chọn vị trí
19
Vô lê
21
Penalty
45
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
31
Chuyền dài
70
Đá phạt
25
Sút xoáy
30
Rê bóng
20
Giữ bóng
45
Khéo léo
70
Thăng bằng
68
Phản ứng
96
Kèm người
15
Lấy bóng
29
Cắt bóng
29
Đánh đầu
31
Xoạc bóng
30
Sức mạnh
80
Thể lực
51
Quyết đoán
72
Nhảy
77
Bình tĩnh
67
TM đổ người
103
TM bắt bóng
101
TM phát bóng
101
TM phản xạ
102
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
TM ném xa
Thủ môn quét
TM cản tạt bóng
Giờ reset: Chẵn 41 - Lẻ 01
Xem Emiliano Martinez mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2020~ Aston Villa
2019~2019 reading
2017~2018 Getafe CF
2015~2015 Rotherham United
2015~2016 Wolverhampton Wanderers
2013~2014 Sheffield Wednesday
2012~2012 oxford united
2011~2020 Arsenal
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%