104
CM
N. Barella
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Nicolò Barella
CM
104
172cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
19
96
100
100
100
101
101
99
100
100
94
94
97
97
99
99
94
Tốc độ
100
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
103
Phòng thủ
93
Thể chất
96
Tốc độ
100
Tăng tốc
101
Dứt điểm
92
Lực sút
101
Sút xa
92
Chọn vị trí
100
Vô lê
92
Penalty
92
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
94
Chuyền dài
104
Đá phạt
90
Sút xoáy
98
Rê bóng
102
Giữ bóng
106
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
102
Kèm người
93
Lấy bóng
99
Cắt bóng
94
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
93
Thể lực
104
Quyết đoán
99
Nhảy
87
Bình tĩnh
105
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
11
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 50 - Lẻ 10
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Inter Milan | |
2019~2020 | Inter Milan | |
2016~2016 | ||
2014~2020 | Cagliari |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |