110
LW
Rafael Leão
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rafael Leão
LW 110 LM 109
|
|
10.06.1999
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Bình thường
4
5
Level
27
105
106
107
107
97
105
77
106
106
68
69
75
75
80
80
68
Tốc độ
109
Sút
103
Chuyền bóng
99
Rê bóng
110
Phòng thủ
47
Thể chất
101
Tốc độ
109
Tăng tốc
111
Dứt điểm
106
Lực sút
106
Sút xa
102
Chọn vị trí
108
Vô lê
98
Penalty
83
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
104
Chuyền dài
100
Đá phạt
82
Sút xoáy
104
Rê bóng
114
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
107
Phản ứng
108
Kèm người
42
Lấy bóng
46
Cắt bóng
38
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
107
Thể lực
97
Quyết đoán
96
Nhảy
95
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
20
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 20
Xem Rafael Leão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2018~2018 Sporting CP
2018~2019 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%