113
LW
Rafael Leão
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rafael Leão
LW
113
CF
112
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
108
109
110
110
100
108
81
109
109
72
72
80
80
84
84
72
Tốc độ
114
Sút
107
Chuyền bóng
102
Rê bóng
114
Phòng thủ
51
Thể chất
103
Tốc độ
114
Tăng tốc
116
Dứt điểm
111
Lực sút
107
Sút xa
104
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
88
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
105
Chuyền dài
101
Đá phạt
84
Sút xoáy
109
Rê bóng
117
Giữ bóng
111
Khéo léo
112
Thăng bằng
110
Phản ứng
112
Kèm người
47
Lấy bóng
47
Cắt bóng
46
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
108
Thể lực
102
Quyết đoán
95
Nhảy
100
Bình tĩnh
110
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
18
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ||
2018~2018 | Sporting CP | |
2018~2019 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |