98
LW
Rafael Leão
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rafael Leão
LW 98 LM 97 ST 95
|
|
10.06.1999
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
36
92
94
95
95
86
93
69
94
94
62
62
69
69
73
73
62
Tốc độ
103
Sút
89
Chuyền bóng
90
Rê bóng
97
Phòng thủ
44
Thể chất
87
Tốc độ
103
Tăng tốc
103
Dứt điểm
93
Lực sút
91
Sút xa
86
Chọn vị trí
87
Vô lê
85
Penalty
76
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
94
Tạt bóng
94
Chuyền dài
82
Đá phạt
73
Sút xoáy
90
Rê bóng
98
Giữ bóng
97
Khéo léo
95
Thăng bằng
94
Phản ứng
94
Kèm người
39
Lấy bóng
41
Cắt bóng
41
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
93
Thể lực
86
Quyết đoán
73
Nhảy
100
Bình tĩnh
93
TM đổ người
28
TM bắt bóng
30
TM phát bóng
33
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
29
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Xem Rafael Leão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2018~2018 Sporting CP
2018~2019 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%