106
LW
Rafael Leão
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rafael Leão
LW
106
ST
105
LM
105
188cm
|
81kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
4
5
Level
23
102
103
103
103
93
101
73
102
102
64
64
71
71
76
76
64
Tốc độ
106
Sút
101
Chuyền bóng
94
Rê bóng
107
Phòng thủ
44
Thể chất
95
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
104
Lực sút
101
Sút xa
101
Chọn vị trí
105
Vô lê
95
Penalty
81
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
98
Chuyền dài
93
Đá phạt
81
Sút xoáy
103
Rê bóng
112
Giữ bóng
105
Khéo léo
101
Thăng bằng
102
Phản ứng
105
Kèm người
40
Lấy bóng
43
Cắt bóng
35
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
101
Thể lực
95
Quyết đoán
83
Nhảy
92
Bình tĩnh
106
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 33 - Chẵn 53
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2019~ | ||
2018~2018 | Sporting CP | |
2018~2019 | LOSC reel |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |