95
LW
Rafael Leão
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Rafael Leão
LW 95 CF 95 ST 93
|
|
10.06.1999
188cm
|
81kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
34
90
92
92
92
82
90
66
91
91
59
59
66
66
71
71
59
Tốc độ
100
Sút
88
Chuyền bóng
84
Rê bóng
95
Phòng thủ
41
Thể chất
84
Tốc độ
100
Tăng tốc
100
Dứt điểm
92
Lực sút
89
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
83
Penalty
74
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
87
Chuyền dài
74
Đá phạt
71
Sút xoáy
89
Rê bóng
97
Giữ bóng
95
Khéo léo
93
Thăng bằng
89
Phản ứng
92
Kèm người
37
Lấy bóng
39
Cắt bóng
39
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
36
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Quyết đoán
71
Nhảy
93
Bình tĩnh
91
TM đổ người
26
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
31
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
27
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Tinh tế
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Rafael Leão mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2019~
2018~2018 Sporting CP
2018~2019 LOSC reel
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%