106
ST
D. Vlahović
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Dusan Vlahovic
ST
106
190cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
4
Level
22
103
101
98
98
90
98
73
96
96
68
69
71
71
74
74
68
Tốc độ
99
Sút
104
Chuyền bóng
89
Rê bóng
99
Phòng thủ
48
Thể chất
100
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
106
Lực sút
104
Sút xa
101
Chọn vị trí
108
Vô lê
101
Penalty
106
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
77
Chuyền dài
82
Đá phạt
106
Sút xoáy
106
Rê bóng
98
Giữ bóng
103
Khéo léo
93
Thăng bằng
103
Phản ứng
104
Kèm người
41
Lấy bóng
49
Cắt bóng
34
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
107
Thể lực
100
Quyết đoán
85
Nhảy
99
Bình tĩnh
104
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
16
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2022~ | Juventus F.C | |
2018~ | Fiorentina | |
2018~2022 | Fiorentina | |
2016~2018 | 파르티잔 베오그라드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |