105
GK
E. Martínez
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Emiliano Martinez
GK
105
195cm
|
88kg
|
Sức khỏe
|
Ngôi sao
4
5
Level
102
43
47
47
47
54
53
51
50
50
45
45
45
45
45
45
45
TM Đổ người
104
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
97
TM Phản xạ
104
Tốc độ
72
TM chọn vị trí
103
Tốc độ
72
Tăng tốc
73
Dứt điểm
24
Lực sút
30
Sút xa
31
Chọn vị trí
25
Vô lê
26
Penalty
48
Chuyền ngắn
62
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
30
Chuyền dài
67
Đá phạt
27
Sút xoáy
30
Rê bóng
21
Giữ bóng
44
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Phản ứng
102
Kèm người
21
Lấy bóng
30
Cắt bóng
30
Đánh đầu
37
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
78
Thể lực
51
Quyết đoán
73
Nhảy
80
Bình tĩnh
70
TM đổ người
104
TM bắt bóng
102
TM phát bóng
97
TM phản xạ
104
TM chọn vị trí
103
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2020~ | Aston Villa | |
2019~2019 | reading | |
2017~2018 | Getafe CF | |
2015~2015 | Rotherham United | |
2015~2016 | Wolverhampton Wanderers | |
2013~2014 | Sheffield Wednesday | |
2012~2012 | oxford united | |
2011~2020 | Arsenal |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |