102
CDM
Sergio Busquets
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Busquets
CDM 102 CM 101
|
|
16.07.1988
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
21
88
92
91
91
98
94
99
93
93
97
97
95
95
96
96
97
Tốc độ
85
Sút
76
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
98
Thể chất
96
Tốc độ
86
Tăng tốc
85
Dứt điểm
73
Lực sút
87
Sút xa
72
Chọn vị trí
85
Vô lê
73
Penalty
70
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
78
Chuyền dài
103
Đá phạt
90
Sút xoáy
93
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
87
Thăng bằng
101
Phản ứng
95
Kèm người
96
Lấy bóng
100
Cắt bóng
102
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
94
Thể lực
103
Quyết đoán
95
Nhảy
87
Bình tĩnh
106
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Thánh chuyền bóng
Qua người ( AI )
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2008~ FC Barcelona
2008~2023 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%