87
CDM
Sergio Busquets
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Busquets
CDM
87
CM
86
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
17
73
77
75
75
83
79
84
78
78
81
81
80
80
80
80
81
Tốc độ
64
Sút
62
Chuyền bóng
80
Rê bóng
79
Phòng thủ
83
Thể chất
78
Tốc độ
66
Tăng tốc
62
Dứt điểm
62
Lực sút
65
Sút xa
58
Chọn vị trí
81
Vô lê
48
Penalty
64
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
68
Chuyền dài
82
Đá phạt
72
Sút xoáy
70
Rê bóng
80
Giữ bóng
87
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Phản ứng
84
Kèm người
81
Lấy bóng
86
Cắt bóng
87
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
74
Thể lực
84
Quyết đoán
82
Nhảy
72
Bình tĩnh
89
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Inter Miami CF | |
2008~ | FC Barcelona | |
2008~2023 | FC Barcelona |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |