93
CDM
Sergio Busquets
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Busquets
CDM 93 CM 91 CAM 88
|
|
16.07.1988
189cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
17
77
82
81
81
88
85
90
84
84
88
88
86
86
86
86
88
Tốc độ
73
Sút
63
Chuyền bóng
86
Rê bóng
86
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ
73
Tăng tốc
74
Dứt điểm
66
Lực sút
61
Sút xa
62
Chọn vị trí
81
Vô lê
44
Penalty
65
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
93
Tạt bóng
75
Chuyền dài
89
Đá phạt
73
Sút xoáy
66
Rê bóng
86
Giữ bóng
93
Khéo léo
73
Thăng bằng
83
Phản ứng
88
Kèm người
94
Lấy bóng
90
Cắt bóng
93
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
85
Sức mạnh
86
Thể lực
90
Quyết đoán
87
Nhảy
74
Bình tĩnh
90
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Chuyền dài ( AI )
Thánh chuyền bóng
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2008~ FC Barcelona
2008~2023 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%