95
CDM
Sergio Busquets
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Busquets
CDM 95 CM 94
|
|
16.07.1988
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
18
81
86
85
85
91
89
92
88
88
89
89
88
88
89
89
89
Tốc độ
78
Sút
69
Chuyền bóng
89
Rê bóng
94
Phòng thủ
89
Thể chất
89
Tốc độ
81
Tăng tốc
76
Dứt điểm
70
Lực sút
70
Sút xa
68
Chọn vị trí
80
Vô lê
56
Penalty
68
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
89
Tạt bóng
74
Chuyền dài
95
Đá phạt
76
Sút xoáy
83
Rê bóng
95
Giữ bóng
98
Khéo léo
82
Thăng bằng
90
Phản ứng
92
Kèm người
92
Lấy bóng
88
Cắt bóng
90
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
90
Thể lực
92
Quyết đoán
90
Nhảy
74
Bình tĩnh
99
TM đổ người
5
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
13
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2008~ FC Barcelona
2008~2023 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%