110
CDM
Sergio Busquets
26
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergio Busquets
CDM 110
|
|
16.07.1988
189cm
|
76kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
3
5
Level
24
94
99
98
98
106
102
107
101
101
102
102
102
102
103
103
102
Tốc độ
95
Sút
80
Chuyền bóng
105
Rê bóng
103
Phòng thủ
103
Thể chất
99
Tốc độ
96
Tăng tốc
95
Dứt điểm
78
Lực sút
85
Sút xa
80
Chọn vị trí
98
Vô lê
71
Penalty
85
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
90
Chuyền dài
111
Đá phạt
91
Sút xoáy
96
Rê bóng
102
Giữ bóng
111
Khéo léo
92
Thăng bằng
105
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
107
Cắt bóng
108
Đánh đầu
95
Xoạc bóng
101
Sức mạnh
97
Thể lực
106
Quyết đoán
100
Nhảy
92
Bình tĩnh
113
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
18
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Giờ reset: Lẻ 40 - Chẵn 10
Năm CLB Cho mượn
2023~ Inter Miami CF
2008~ FC Barcelona
2008~2023 FC Barcelona
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%