105
LM
R. Giggs
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Giggs
LM 105 LW 105 CM 101
|
29.11.1973
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
25
96
100
102
102
98
100
90
102
102
83
83
91
91
94
94
83
Tốc độ
106
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
77
Thể chất
87
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
91
Lực sút
90
Sút xa
98
Chọn vị trí
104
Vô lê
93
Penalty
98
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
95
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
98
Sút xoáy
105
Rê bóng
106
Giữ bóng
105
Khéo léo
103
Thăng bằng
92
Phản ứng
103
Kèm người
70
Lấy bóng
82
Cắt bóng
85
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
73
Sức mạnh
83
Thể lực
103
Quyết đoán
81
Nhảy
86
Bình tĩnh
106
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
19
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ryan Giggs mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1991~2014 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%