93
LM
R. Giggs
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Giggs
LM 93 LW 93 CAM 91
|
29.11.1973
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Huyền thoại
5
2
Level
14
84
88
90
90
83
88
67
90
90
55
55
67
67
72
72
55
Tốc độ
96
Sút
81
Chuyền bóng
88
Rê bóng
92
Phòng thủ
40
Thể chất
73
Tốc độ
95
Tăng tốc
98
Dứt điểm
84
Lực sút
76
Sút xa
79
Chọn vị trí
91
Vô lê
83
Penalty
86
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
95
Chuyền dài
90
Đá phạt
83
Sút xoáy
90
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
94
Thăng bằng
82
Phản ứng
85
Kèm người
26
Lấy bóng
43
Cắt bóng
46
Đánh đầu
64
Xoạc bóng
46
Sức mạnh
73
Thể lực
90
Quyết đoán
57
Nhảy
69
Bình tĩnh
88
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Ma tốc độ ( AI )
Xem Ryan Giggs mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1991~2014 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%