97
CM
R. Giggs
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Giggs
CM 97 CAM 98 LW 97
|
29.11.1973
180cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
19
88
93
94
94
94
95
84
95
95
75
75
82
82
85
85
75
Tốc độ
92
Sút
86
Chuyền bóng
99
Rê bóng
95
Phòng thủ
70
Thể chất
78
Tốc độ
92
Tăng tốc
94
Dứt điểm
86
Lực sút
85
Sút xa
88
Chọn vị trí
92
Vô lê
86
Penalty
92
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
99
Tạt bóng
98
Chuyền dài
98
Đá phạt
95
Sút xoáy
103
Rê bóng
96
Giữ bóng
101
Khéo léo
90
Thăng bằng
86
Phản ứng
87
Kèm người
64
Lấy bóng
75
Cắt bóng
76
Đánh đầu
72
Xoạc bóng
64
Sức mạnh
74
Thể lực
88
Quyết đoán
76
Nhảy
78
Bình tĩnh
101
TM đổ người
12
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Kiến tạo ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Ryan Giggs mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1991~2014 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%