106
LM
R. Giggs
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Giggs
LM 106
|
29.11.1973
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
3
Level
23
100
102
103
103
96
102
82
103
103
74
74
83
83
87
87
74
Tốc độ
108
Sút
99
Chuyền bóng
100
Rê bóng
105
Phòng thủ
60
Thể chất
94
Tốc độ
108
Tăng tốc
108
Dứt điểm
99
Lực sút
99
Sút xa
101
Chọn vị trí
105
Vô lê
94
Penalty
91
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
107
Chuyền dài
95
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
107
Giữ bóng
103
Khéo léo
105
Thăng bằng
105
Phản ứng
104
Kèm người
60
Lấy bóng
53
Cắt bóng
56
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
65
Sức mạnh
90
Thể lực
106
Quyết đoán
92
Nhảy
90
Bình tĩnh
107
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Xem Ryan Giggs mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1991~2014 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%