94
LM
R. Giggs
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ryan Giggs
LM 94
|
29.11.1973
179cm
|
71kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
2
Level
15
86
90
92
92
83
90
66
91
91
55
55
68
68
72
72
55
Tốc độ
102
Sút
83
Chuyền bóng
88
Rê bóng
95
Phòng thủ
42
Thể chất
65
Tốc độ
103
Tăng tốc
102
Dứt điểm
81
Lực sút
81
Sút xa
87
Chọn vị trí
94
Vô lê
86
Penalty
90
Chuyền ngắn
91
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
93
Chuyền dài
86
Đá phạt
84
Sút xoáy
98
Rê bóng
101
Giữ bóng
89
Khéo léo
97
Thăng bằng
84
Phản ứng
86
Kèm người
34
Lấy bóng
40
Cắt bóng
43
Đánh đầu
73
Xoạc bóng
43
Sức mạnh
57
Thể lực
85
Quyết đoán
62
Nhảy
72
Bình tĩnh
92
TM đổ người
10
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
7
TM phản xạ
5
TM chọn vị trí
5
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tạt bóng sớm ( AI )
Sút xoáy
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Ryan Giggs mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
1991~2014 Manchester United
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%