104
CAM
Deco
23
22
96
100
100
100
97
101
81
100
100
70
70
77
77
81
81
70
Tốc độ
98
Sút
95
Chuyền bóng
102
Rê bóng
102
Phòng thủ
54
Thể chất
92
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
88
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
101
Vô lê
95
Penalty
89
Chuyền ngắn
106
Tầm nhìn
101
Tạt bóng
98
Chuyền dài
106
Đá phạt
100
Sút xoáy
102
Rê bóng
101
Giữ bóng
104
Khéo léo
104
Thăng bằng
103
Phản ứng
100
Kèm người
51
Lấy bóng
51
Cắt bóng
52
Đánh đầu
81
Xoạc bóng
51
Sức mạnh
89
Thể lực
95
Quyết đoán
101
Nhảy
76
Bình tĩnh
103
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
11
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.52% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.36% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.35% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.33% |
9 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.32% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |