94
CAM
Deco
19
19
84
89
90
90
88
91
73
90
90
61
61
71
71
75
75
61
Tốc độ
86
Sút
84
Chuyền bóng
94
Rê bóng
93
Phòng thủ
52
Thể chất
70
Tốc độ
85
Tăng tốc
89
Dứt điểm
78
Lực sút
93
Sút xa
97
Chọn vị trí
87
Vô lê
72
Penalty
78
Chuyền ngắn
97
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
94
Chuyền dài
94
Đá phạt
94
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
85
Phản ứng
86
Kèm người
43
Lấy bóng
53
Cắt bóng
59
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
66
Thể lực
85
Quyết đoán
65
Nhảy
63
Bình tĩnh
88
TM đổ người
14
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2010~2013 | 플루미넨세 | |
2008~2010 | Chelsea | |
2004~2008 | FC Barcelona | |
1999~2004 | FC Porto | |
1998~1998 | 살게이루스 | |
1997~1998 | 알베르카 | |
1997~1999 | SL Benfica | |
1996~1997 | 코린치안스 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |